BẢNG GIÁ MỚI NHẤT CỦA LỐP BRIGESTONE
Lốp xe Bridgestone là thương hiệu lốp nổi tiếng với nhiều tính năng vượt trội, là dòng lốp uy tín nhập khẩu từ Thái Lan.
Công ty TNHH TM và DV Minh Long hiện đang là đại lý cung cấp dòng lốp Bridgestone chính hãng, bán lẻ các dòng lốp xe tải, xe du lịch tại miền nam.
Công ty chúng tôi xin trân trọng thông báo giá bán của lốp Bridgestone được áp dụng từ tháng 12/2022 với dịch vụ mua bán, vận chuyển đi các tỉnh với giá thành cạnh tranh.
BẢNG GIÁ LỐP BRIDGESTONE
1. Giá lốp Bridgestone bố thép có săm đường kính mâm (vành) 16 inches
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Chỉ số TT/VT |
Mã gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
1 |
750R16-R156-TL-TCF |
750R16 |
122L |
R156 |
Thái |
3.740.000 |
2 |
750R16-R210-TL-TCF |
750R16 |
122L |
R210 |
Thái |
3.388.000 |
3 |
825R16-R156-TL-TCF |
825R16 |
128M |
R156 |
Thái |
4.224.000 |
4 |
825R16-R210-TL-TCF |
825R16 |
128L |
R210 |
Thái |
3.751.000 |
2. Giá Bridgestone có săm đường kính mâm (vành) 20 inches
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Chỉ số TT/VT |
Mã gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
1 |
1000R20-F595-TL-TCF |
1000R20 |
146K |
F595 |
Thái |
6.644.000 |
2 |
1000R20-G580-TL-TCF |
1000R20 |
147K |
G580 |
Thái |
6.853.000 |
3 |
1000R20-M840-TL-TCF |
1000R20 |
146K |
M840 |
Thái |
8.151.000 |
4 |
1000R20-R150-TL-TCF |
1000R20 |
146K |
R150 |
Thái |
9.174.000 |
5 |
1000R20-R156-TL-TCF |
1000R20 |
147K |
R156 |
Thái |
8.459.000 |
6 |
1000R20-R172-TL-TCF |
1000R20 |
147L |
R172 |
Thái |
7.722.000 |
7 |
1100R20-F595-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
F595 |
Thái |
7.568.000 |
8 |
1100R20-G580-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
G580 |
Thái |
7.447.000 |
9 |
1100R20-L317-TL-TCF |
1100R20 |
150G |
L317 |
Thái |
8.074.000 |
10 |
1100R20-M789-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
M789 |
Thái |
8.074.000 |
11 |
1100R20-M798-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
M798 |
Thái |
8.217.000 |
12 |
1100R20-M840-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
M840 |
Thái |
9.339.000 |
13 |
1100R20-M857-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
M857 |
Thái |
8.030.000 |
14 |
1100R20-R150-JP-TCF |
1100R20 |
150K |
R150 |
Nhật |
10.142.000 |
15 |
1100R20-R150-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
R150 |
Thái |
10.043.000 |
16 |
1100R20-R156-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
R156 |
Thái |
9.284.000 |
17 |
1100R20-R158-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
R158 |
Thái |
8.712.000 |
18 |
1100R20-R172-TL-TCF |
1100R20 |
150K |
R172 |
Thái |
8.129.000 |
19 |
1200R20-G580-TL-TCF |
1200R20 |
154K |
G580 |
Thái |
8.096.000 |
20 |
1200R20-L355-TL-TCF |
1200R20 |
154G |
L355 |
Thái |
9.119.000 |
21 |
1200R20-M798-TL-TCF |
1200R20 |
154K |
M798 |
Thái |
8.811.000 |
22 |
1200R20-M840-JP-TCF |
1200R20 |
154K |
M840 |
Nhật |
10.890.000 |
23 |
1200R20-M840-TL-TCF |
1200R20 |
154K |
M840 |
Thái |
10.164.000 |
24 |
1200R20-M857-TL-TCF |
1200R20 |
154K |
M857 |
Thái |
8.547.000 |
25 |
1200R20-R172-TL-TCF |
1200R20 |
154K |
R172 |
Thái |
8.547.000 |
26 |
1200R20-S300-TL-TCF |
1200R20 |
154K |
S300 |
Thái |
8.074.000 |
27 |
900R20-M789-TL-TCF |
900R20 |
140K |
M789 |
Thái |
6.160.000 |
28 |
900R20-R172-TL-TCF |
900R20 |
140K |
R172 |
Thái |
6.105.000 |
3. Lốp bố thép không săm đường kính mâm (vành) 17.5 inches
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Chỉ số TT/VT |
Mã gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
1 |
225/90R175-G610-JP-T |
225/90R175 |
127L |
G610 |
Nhật |
5.027.000 |
4. Lốp bố thép không săm đường kính mâm (vành) 19.5 inches
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Chỉ số TT/VT |
Mã gai |
Xuất xứ |
Gía bán |
1 |
245/70R195-R156-TL-T |
245/70R195 |
136M |
R156 |
Thái |
5.390.000 |
5. Lốp Bridgestone bố thép không săm đường kính mâm (vành) 22.5 inches
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Chỉ số TT/VT |
Mã gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
1 |
11R225-F555-TL-T |
11R225 |
148L |
F555 |
Thái |
6.644.000 |
2 |
11R225-F567-TL-T |
11R225 |
148L |
F567 |
Thái |
6.424.000 |
3 |
11R225-M840-TL-T |
11R225 |
B48K |
M840 |
Thái |
7.931.000 |
4 |
11R225-R150-TL-T |
11R225 |
B48L |
R150 |
Thái |
8.349.000 |
5 |
11R225-R151-TL-T |
11R225 |
B48L |
R151 |
Thái |
8.151.000 |
6 |
11R225-R224-TL-T |
11R225 |
148L |
R224 |
Thái |
7.117.000 |
7 |
11R225-U300-TL-T |
11R225 |
148K |
U300 |
Thái |
6.215.000 |
8 |
12R225-D600-TL-T |
12R225 |
152L |
D600 |
Thái |
7.348.000 |
9 |
12R225-F400-TL-T |
12R225 |
152L |
F400 |
Thái |
7.194.000 |
10 |
12R225-G540+-TL-T |
12R225 |
152L |
G540+ |
Thái |
8.118.000 |
11 |
12R225-G540-TL-T |
12R225 |
152L |
G540 |
Thái |
8.041.000 |
12 |
12R225-L317-TL-T |
12R225 |
152G |
L317 |
Thái |
8.558.000 |
13 |
12R225-M840-JP-T |
12R225 |
B52K |
M840 |
Nhật |
10.021.000 |
14 |
12R225-M840-TL-T |
12R225 |
B52K |
M840 |
Thái |
9.647.000 |
15 |
12R225-R150-JP-T |
12R225 |
152L |
R150 |
Nhật |
9.383.000 |
16 |
12R225-R150-TL-T |
12R225 |
152L |
R150 |
Thái |
8.987.000 |
17 |
12R225-R156-TL-T |
12R225 |
152L |
R156 |
Thái |
8.250.000 |
18 |
12R225-R158-TL-T |
12R225 |
152L |
R158 |
Thái |
8.481.000 |
19 |
12R225-R224-TL-T |
12R225 |
152L |
R224 |
Thái |
7.711.000 |
20 |
13R225-M840-TL-T |
13R225 |
B54K |
M840 |
Thái |
9.339.000 |
21 |
275/80R225-R294-TL-T |
275/80R225 |
148M |
R294 |
Thái |
7.260.000 |
22 |
295/80R225-M840-TL-T |
295/80R225 |
B52K |
M840 |
Thái |
9.218.000 |
23 |
295/80R225-R150-TL-T |
295/80R225 |
152M |
R150 |
Thái |
9.218.000 |
24 |
315/80R225-M840-TL-T |
315/80R225 |
B56K |
M840 |
Thái |
9.372.000 |
25 |
385/65R225-M748-TL-T |
385/65R225 |
B60K |
M748 |
Thái |
9.218.000 |
6. Lốp bố thép không săm đường kính mâm (vành) 22.5 inches
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Chỉ số TT/VT |
Mã gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
1 |
1000-20-SULP-TL-TCF |
1000-20 |
146J |
SULP |
Thái |
6.204.000 |
2 |
1100-20-SULP-TL-TCF |
1100-20 |
149J |
SULP |
Thái |
7.315.000 |
3 |
1200-20-SULP-TL-TCF |
1200-20 |
149J |
SULP |
Thái |
7.865.000 |
4 |
900-20-SULP-TL-TCF |
900-20 |
139J |
SULP |
Thái |
5.016.000 |
7. Lốp bố có săm đường kính mâm (vành) 20 inches
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Chỉ số TT/VT |
Mã gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
1 |
1200R20-L317-TL-TCF |
1200R20 |
154G |
L317 |
Thái |
8.305.000 |
8. Lốp bố không săm đường kính mâm (vành) 22.5 inches
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Chỉ số TT/VT |
Mã gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
1 |
11R225-D663-TL-T |
11R225 |
148L |
D663 |
Thái |
5.852.000 |
2 |
295/75R225-M726-TL-T |
295/75R225 |
144L |
M726 |
Thái |
7.106.000 |
3 |
12R225-R118-TL-T |
12R225 |
152L |
R118 |
Thái |
7.502.000 |
8. Săm Yếm
STT |
Mã sản phẩm |
Kích cỡ lốp |
Mã gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
1 |
1100R20-TL-F |
1100-R20 |
|
Thái |
176.000 |
2 |
1100R20-TR-TL-C |
1100-R20 |
TR |
Thái |
363.000 |
3 |
1000R20-TL-F |
1000-R20 |
|
Thái |
341.000 |
4 |
1000R20-TR-TL-C |
1000-R20 |
TR |
Thái |
165.000 |
5 |
1200R20-TL-F |
1200-R20 |
|
Thái |
385.000 |
6 |
1200R20-V3-TL-C |
1200-R20 |
TR |
Thái |
187.000 |
Giá trên đã bao gồm VAT
Chúng tôi cảm ơn quý khách đã quan tâm đến dòng lốp Bridgestone. Khi mua lốp Bridgestone tại Ô tô Minh Long, công ty cam kết:
- Báo giá cạnh tranh nhất theo từng thời điểm.
- Mang lại giá trị cao nhất, sự hài lòng cao nhất cho khách hàng.
- Lốp chúng tôi kinh doanh đều được bảo hành chính hãng.
- Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật phục vụ lành nghề và được đào tạo chuyên sâu.
Quý khách muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như nhận những khuyến mãi đặc biệt, quý khách vui lòng gọi hotline 0933 855 696 để chúng tôi tư vấn cho quý khách.
Xin chân thành cảm ơn quý khách.
Xem thêm